Trong thời đại toàn cầu hóa, ngày càng nhiều chuyên gia và nhà đầu tư nước ngoài đến Việt Nam sinh sống và làm việc. Tuy nhiên, để đảm bảo đúng quy định pháp luật, việc xin giấy phép lao động hoặc thực hiện thủ tục miễn giấy phép là điều bắt buộc. Đây không chỉ là yêu cầu pháp lý, mà còn là bước đầu tiên để người lao động nước ngoài có thể ổn định cuộc sống, làm việc hợp pháp và dài lâu tại Việt Nam. Bài viết dưới đây sẽ cùng FTA LAW giúp bạn làm rõ: ai là người thuộc diện được miễn giấy phép lao động, cần chuẩn bị những hồ sơ gì, và quy trình thực hiện ra sao nhé!
1. Quy định về miễn giấy phép lao động cho người nước ngoài tại Việt Nam:
Theo quy định hiện hành tại Việt Nam, cụ thể là Nghị định số 152/2020/NĐ-CP kết hợp với Bộ luật Lao động số 45/2019/QH14, có tới 20 nhóm đối tượng người nước ngoài được xem xét miễn giấy phép lao động khi làm việc tại Việt Nam. Điều này không có nghĩa là họ có thể tự do làm việc mà không cần thủ tục — ngược lại, vẫn có một quy trình riêng để xác nhận việc không thuộc diện cấp giấy phép lao động.
Khi đáp ứng đầy đủ các yêu cầu theo quy định pháp luật, người nước ngoài sẽ được cấp một văn bản chính thức gọi là Giấy xác nhận không thuộc diện cấp giấy phép lao động, và đặc biệt hữu ích trong quá trình xin thẻ tạm trú tại Việt Nam. Việc hiểu rõ các quy định miễn giấy phép không chỉ giúp người nước ngoài làm việc hợp pháp mà còn hỗ trợ doanh nghiệp tối ưu hóa thời gian và chi phí trong tuyển dụng nhân sự quốc tế.
Hình: Quy định xin miễn giấy phép lao động cho người nước ngoài
2. Những trường hợp được miễn giấy phép lao động tại Việt Nam:
Theo Điều 7 của Nghị định 152/2020/NĐ-CP và Điều 154 của Bộ luật Lao động 2019, có tới 20 nhóm đối tượng đặc thù được miễn giấy phép lao động. Những trường hợp này bao gồm:
- Các vị trí quản lý cấp cao như trưởng đại diện tổ chức quốc tế, chủ tịch HĐQT, hoặc giám đốc điều hành có vốn đầu tư lớn tại Việt Nam.
- Những người đến Việt Nam trong thời gian ngắn để xử lý kỹ thuật khẩn cấp mà chuyên gia trong nước không thể đảm nhiệm.
- Luật sư quốc tế đã có giấy phép hành nghề tại Việt Nam.
- Người nước ngoài kết hôn với công dân Việt Nam và sinh sống tại đây.
- Các trường hợp theo điều ước quốc tế mà Việt Nam là thành viên, ví dụ như di chuyển nội bộ doanh nghiệp trong 11 ngành dịch vụ cam kết với WTO.
Ngoài ra, các nhà nghiên cứu, chuyên gia tư vấn ODA, học viên thực tập, tình nguyện viên, hay thân nhân nhân viên ngoại giao cũng thuộc nhóm được miễn giấy phép nếu có giấy tờ chứng minh hợp lệ. Việc nắm bắt đúng đối tượng được miễn giúp doanh nghiệp và cá nhân nước ngoài không vi phạm pháp luật và dễ dàng hơn trong thủ tục hành chính tại Việt Nam.
Hình: Những trường hợp người nước ngoài được miễn giấy phép lao động
3. Hồ sơ cần thiết để xin xác nhận miễn giấy phép lao động:
Mặc dù người lao động nước ngoài không thuộc diện phải có giấy phép lao động, nhưng để làm việc hợp pháp, họ cần một văn bản xác nhận rõ ràng từ cơ quan có thẩm quyền. Hồ sơ để xin xác nhận này gồm những giấy tờ sau:
- Mẫu đơn xin xác nhận miễn giấy phép lao động (theo Mẫu số 09/PLI).
- Văn bản chấp thuận nhu cầu sử dụng lao động nước ngoài do Sở hoặc Bộ Lao động – Thương binh và Xã hội cấp.
- Các giấy tờ chứng minh thuộc diện miễn giấy phép lao động như: hợp đồng lao động tại nước ngoài, quyết định cử công tác, giấy tờ chứng minh là chuyên gia kỹ thuật, hoặc văn bản xác nhận của cơ quan ngoại giao quốc tế.
Lưu ý rằng các tài liệu từ nước ngoài cần được dịch thuật công chứng và hợp pháp hóa lãnh sự (nếu cần). Một bộ hồ sơ chuẩn chỉnh, đầy đủ sẽ giúp rút ngắn thời gian xử lý và tăng khả năng được cấp giấy xác nhận miễn giấy phép nhanh chóng.
4. Thủ tục xin miễn giấy phép nhanh chóng:
Để được cấp giấy xác nhận miễn giấy phép lao động, người sử dụng lao động (thường là doanh nghiệp) cần thực hiện quy trình theo ba bước chính:
Bước 1: Chuẩn bị hồ sơ đầy đủ
Doanh nghiệp hoặc tổ chức phải thu thập và chuẩn bị trọn bộ hồ sơ theo quy định. Hồ sơ càng đầy đủ, càng dễ xét duyệt.
Bước 2: Nộp hồ sơ đúng thời gian quy định
Ít nhất 7 ngày làm việc trước ngày bắt đầu làm việc của người nước ngoài, doanh nghiệp phải nộp hồ sơ lên Sở Lao động – Thương binh và Xã hội tại địa phương nơi người lao động làm việc. Cơ quan này sẽ tiếp nhận, kiểm tra và cấp giấy hẹn nếu hồ sơ hợp lệ.
Bước 3: Nhận kết quả xác nhận
Trong vòng 3 ngày làm việc kể từ khi tiếp nhận hồ sơ đầy đủ và hợp lệ, Sở sẽ cấp Giấy xác nhận không thuộc diện cấp giấy phép lao động. Nếu bị từ chối, cơ quan chức năng sẽ trả lời bằng văn bản và nêu rõ lý do.
Việc thực hiện đúng quy trình giúp doanh nghiệp tránh rủi ro pháp lý và đảm bảo quyền lợi hợp pháp cho người lao động nước ngoài.
5. So sánh giữa xin giấy phép lao động và miễn giấy phép lao động:
Về bản chất, cả hai hình thức đều là cách để người nước ngoài được làm việc hợp pháp tại Việt Nam. Tuy nhiên, có sự khác biệt rõ rệt về mức độ phức tạp và chi phí liên quan:
- Hồ sơ xin giấy phép lao động thường yêu cầu nhiều giấy tờ hơn, bao gồm: giấy khám sức khỏe, lý lịch tư pháp, hợp pháp hóa lãnh sự văn bản từ nước ngoài, v.v.
- Trong khi đó, hồ sơ xin miễn giấy phép đơn giản hơn, không cần nhiều giấy tờ phụ trợ, từ đó giúp tiết kiệm thời gian và chi phí đáng kể.
- Đặc biệt, trong một số trường hợp như di chuyển nội bộ doanh nghiệp, người lao động được miễn giấy phép cũng không cần tham gia bảo hiểm xã hội bắt buộc — một lợi thế lớn về mặt hành chính và tài chính.
Việc xác định rõ ràng hình thức phù hợp sẽ giúp doanh nghiệp xây dựng kế hoạch nhân sự nước ngoài hiệu quả, hợp pháp và linh hoạt hơn trong từng giai đoạn.
6. Kết luận:
Dù thuộc diện cần xin hay được miễn giấy phép lao động, người nước ngoài làm việc tại Việt Nam đều phải tuân thủ đúng quy trình và quy định pháp luật. Việc hiểu rõ và chuẩn bị đầy đủ hồ sơ không chỉ giúp tiết kiệm thời gian, chi phí, mà còn tránh được những rủi ro pháp lý không đáng có cho cả người lao động lẫn doanh nghiệp.
Nếu bạn còn đang phân vân không biết hồ sơ của mình có thuộc diện nào, hoặc cần hỗ trợ thực hiện thủ tục từ A đến Z một cách nhanh chóng, chính xác và hợp pháp, hãy liên hệ ngay với FTA LAW. Đội ngũ chuyên viên pháp lý giàu kinh nghiệm của chúng tôi sẵn sàng đồng hành cùng bạn trong mọi bước đi — từ tư vấn, chuẩn bị hồ sơ cho đến làm việc với cơ quan chức năng.
———
Nội dung nêu trên chỉ mang mục đích tham khảo và không phải là ý kiến tư vấn chính thức từ đội ngũ luật sư của FTA LAW. Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi hoặc tư vấn cho một trường hợp cụ thể, vui lòng liên hệ với chúng tôi qua: support@ftalaw.vn – Chúng tôi luôn sẵn sàng lắng nghe và hỗ trợ bạn.