Quy trình xin miễn giấy phép lao động cho người nước ngoài như thế nào?

giấy phép lao động

Trong bối cảnh hội nhập kinh tế sâu rộng, nhu cầu sử dụng lao động nước ngoài tại Việt Nam ngày càng tăng cao. Tuy nhiên, không phải ai cũng hiểu rõ các quy định pháp lý liên quan đến việc cấp hoặc miễn giấy phép lao động cho người nước ngoài. Nếu doanh nghiệp hoặc người lao động không nắm rõ các quy định này, rất dễ rơi vào tình trạng vi phạm pháp luật lao động mà không hay biết.

Vậy khi nào người nước ngoài được miễn giấy phép lao động? Hồ sơ và quy trình thực hiện thủ tục này như thế nào? Hãy cùng FTA LAW tìm hiểu chi tiết trong bài viết dưới đây để đảm bảo tuân thủ pháp luật một cách đầy đủ và đúng chuẩn!

1. Những trường hợp người nước ngoài được miễn giấy phép lao động tại Việt Nam

Theo quy định tại Điều 154 Bộ luật Lao động 2019, không phải tất cả người nước ngoài làm việc tại Việt Nam đều cần phải xin giấy phép lao động. Có một số trường hợp đặc biệt được miễn giấy phép này – nghĩa là người lao động nước ngoài vẫn được làm việc hợp pháp mà không cần trải qua quy trình cấp phép phức tạp. Cụ thể, các đối tượng sau đây thuộc diện được miễn:

  • Nhà đầu tư nước ngoài là chủ sở hữu hoặc thành viên góp vốn trong công ty TNHH, với tỷ lệ góp vốn đạt yêu cầu theo quy định của Chính phủ. Đây là nhóm người vừa trực tiếp đầu tư vào nền kinh tế Việt Nam, vừa đồng thời tham gia vào hoạt động điều hành doanh nghiệp nên được ưu tiên miễn giấy phép lao động.
  • Chủ tịch HĐQT hoặc thành viên HĐQT của công ty cổ phần có tỷ lệ sở hữu vốn phù hợp. Những người giữ vai trò quản lý cấp cao, có vai trò hoạch định chiến lược và chính sách của công ty cũng được xem là không bắt buộc phải có giấy phép lao động.
  • Người đứng đầu văn phòng đại diện, dự án hoặc tổ chức phi chính phủ quốc tế đang hoạt động hợp pháp tại Việt Nam cũng được miễn giấy phép, nhằm tạo điều kiện cho các hoạt động hợp tác quốc tế, viện trợ, phát triển và ngoại giao nhân dân.
  • Người nước ngoài vào Việt Nam ngắn hạn (dưới 3 tháng) để thực hiện việc chào bán dịch vụ – thường là các chuyên gia kinh doanh, tiếp thị, đàm phán thương mại – cũng không cần phải xin giấy phép lao động vì mục tiêu làm việc chỉ diễn ra trong thời gian ngắn và không có yếu tố cư trú lâu dài.
  • Một trường hợp khá đặc biệt là khi người nước ngoài vào Việt Nam dưới 3 tháng để xử lý các sự cố kỹ thuật, công nghệ nghiêm trọng, vượt ngoài khả năng xử lý của các chuyên gia trong nước. Chính sách này giúp doanh nghiệp trong nước có thể ứng phó linh hoạt trước những tình huống khẩn cấp, không bị đình trệ sản xuất.
  • Luật sư nước ngoài đã được cấp Giấy phép hành nghề tại Việt Nam cũng được miễn cấp lại giấy phép lao động, do họ đã được thẩm định kỹ càng về năng lực và pháp lý khi xin hành nghề luật tại Việt Nam.
  • Các trường hợp theo điều ước quốc tế mà Việt Nam là thành viên, nhằm đảm bảo tuân thủ các cam kết quốc tế và tạo điều kiện cho dòng chảy nhân lực giữa các quốc gia.
  • Người nước ngoài kết hôn với công dân Việt Nam và đang cư trú tại Việt Nam, được công nhận là thành viên trong gia đình Việt và có cuộc sống ổn định trên lãnh thổ Việt Nam.
  • Ngoài ra, Chính phủ Việt Nam có thể bổ sung các trường hợp miễn giấy phép lao động khác nhằm phù hợp với thực tiễn kinh tế, xã hội và chính sách đối ngoại từng thời kỳ.

Việc nắm rõ những trường hợp được miễn giấy phép lao động không chỉ giúp doanh nghiệp tiết kiệm thời gian và chi phí hành chính, mà còn giúp đảm bảo sự tuân thủ pháp luật, tránh bị xử phạt hành chính do thiếu hiểu biết.

giấy phép lao động

Hình: Trường hợp người nước ngoài được miễn giấy phép lao động

2. Hồ sơ xin xác nhận miễn giấy phép lao động cho người nước ngoài gồm những gì?

Để người lao động nước ngoài được công nhận là không thuộc diện cấp giấy phép lao động, doanh nghiệp hoặc tổ chức sử dụng lao động cần chuẩn bị một bộ hồ sơ đầy đủ, theo đúng quy định tại Khoản 3 Điều 8 Nghị định 152/2020/NĐ-CP. Cụ thể, bộ hồ sơ bao gồm: 

  1. Văn bản đề nghị xác nhận miễn giấy phép lao động theo Mẫu số 09/PLI ban hành kèm theo Nghị định 152. Đây là tài liệu bắt buộc thể hiện rõ thông tin người lao động nước ngoài, chức danh, địa điểm làm việc và căn cứ xin miễn.
  2. Giấy khám sức khỏe hợp lệ, được cấp trong vòng 12 tháng, bởi các cơ sở y tế có thẩm quyền tại Việt Nam hoặc nước ngoài. Đây là bằng chứng cho thấy người lao động có đủ điều kiện sức khỏe để làm việc tại Việt Nam.
  3. Văn bản chấp thuận nhu cầu sử dụng lao động nước ngoài do cơ quan có thẩm quyền cấp, trừ những trường hợp được miễn bước này.
  4. Bản sao có chứng thực hộ chiếu còn hiệu lực, thể hiện rõ thông tin cá nhân, thời hạn lưu trú và quốc tịch.
  5. Giấy tờ chứng minh người lao động không thuộc diện phải xin giấy phép lao động, tùy theo từng trường hợp cụ thể. Ví dụ: Giấy đăng ký kết hôn với người Việt Nam, Giấy chứng nhận là thành viên góp vốn, hoặc Quyết định bổ nhiệm làm trưởng văn phòng đại diện…

Lưu ý quan trọng: Nếu giấy tờ được cấp từ nước ngoài, chúng cần phải hợp pháp hóa lãnh sự, dịch ra tiếng Việt và chứng thực theo quy định pháp luật, trừ khi được miễn theo điều ước quốc tế hoặc nguyên tắc có đi có lại.

3. Quy trình xin miễn giấy phép lao động cho người nước ngoài tại Việt Nam:

Mặc dù được miễn giấy phép lao động, người lao động nước ngoài vẫn cần có văn bản xác nhận không thuộc diện cấp phép để chứng minh tính hợp pháp trong quá trình làm việc. Theo Khoản 4 Điều 8 Nghị định 152/2020/NĐ-CP, quy trình này gồm 2 bước đơn giản nhưng bắt buộc:

3.1. Bước 1: Nộp hồ sơ

Người sử dụng lao động nộp toàn bộ hồ sơ đã chuẩn bị đến một trong hai cơ quan sau:

  • Sở Lao động – Thương binh và Xã hội nơi người lao động dự kiến làm việc;
  • Hoặc Bộ Lao động – Thương binh và Xã hội (trong một số trường hợp đặc biệt).

Thời điểm nộp hồ sơ phải tối thiểu 10 ngày trước khi người nước ngoài bắt đầu làm việc chính thức tại doanh nghiệp hoặc tổ chức. Việc này giúp cơ quan quản lý có thời gian xem xét và xác minh thông tin.

3.2. Bước 2: Cơ quan chức năng xét duyệt và trả kết quả

Trong vòng 05 ngày làm việc kể từ ngày tiếp nhận hồ sơ hợp lệ, cơ quan chức năng sẽ tiến hành xem xét và cấp văn bản xác nhận miễn giấy phép nếu người lao động đủ điều kiện. Văn bản này có giá trị pháp lý tương đương như một giấy phép lao động, nhưng không yêu cầu quy trình cấp phép chính thức.

Doanh nghiệp cần lưu giữ văn bản này trong hồ sơ nhân sự để phục vụ việc thanh tra, kiểm tra lao động sau này. Nếu không có văn bản xác nhận, người lao động dù thuộc diện miễn vẫn có thể bị xử phạt vì thiếu căn cứ hợp pháp.

 giấy phép lao động

Hình: Quy trình xin giấy phép lao động cho người nước ngoài tại Việt Nam

3. KẾT LUẬN

Việc xác định chính xác người lao động nước ngoài có thuộc diện miễn giấy phép lao động hay không là yếu tố then chốt trong quá trình sử dụng lao động hợp pháp. Nếu doanh nghiệp chưa thực sự chắc chắn về thủ tục pháp lý hoặc cần hỗ trợ chuẩn bị hồ sơ một cách nhanh chóng, chính xác, đừng ngần ngại tìm đến những đơn vị có chuyên môn. Liên hệ ngay với FTA LAW để được tư vấn cụ thể từng trường hợp, hướng dẫn trọn gói thủ tục miễn giấy phép lao động cho người nước ngoài và đảm bảo mọi hoạt động tuyển dụng, sử dụng lao động đều được thực hiện đúng quy định của pháp luật!

———

Nội dung nêu trên chỉ mang mục đích tham khảo và không phải là ý kiến tư vấn chính thức từ đội ngũ luật sư của FTA LAW. Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi hoặc tư vấn cho một trường hợp cụ thể, vui lòng liên hệ với chúng tôi qua: support@ftalaw.vn – Chúng tôi luôn sẵn sàng lắng nghe và hỗ trợ bạn.