Chi phí xin visa cho người nước ngoài tại Việt Nam

xin visa

Việt Nam là một điểm đến hấp dẫn đối với du khách quốc tế nhờ cảnh quan thiên nhiên tươi đẹp, nền văn hóa phong phú và nền kinh tế đang phát triển mạnh mẽ. Để thuận tiện cho việc nhập cảnh, người nước ngoài cần làm thủ tục xin visa (thị thực). Thông qua bài viết này, FTA LAW sẽ cung cấp thông tin chi tiết về các loại visa, lệ phí tương ứng và các trường hợp miễn lệ phí theo quy định hiện hành để các bạn nắm thông tin rõ ràng hơn nhé. 

xin visa

Hình: Chi phí xin visa tại Việt Nam mà người nước ngoài cần nắm rõ

1. Chi tiết chi phí xin visa tại Việt Nam cho người nước ngoài: 

Theo quy định tại Mục II của Biểu mức thu phí, lệ phí ban hành kèm theo Thông tư 25/2021/TT-BTC, được sửa đổi và bổ sung bởi khoản 2 Điều 1 của Thông tư 62/2023/TT-BTC, các mức phí liên quan đến việc cấp thị thực (visa) và các loại giấy tờ xuất nhập cảnh, cư trú cho người nước ngoài vào Việt Nam hiện nay được quy định rất rõ ràng. Các mức thu phí này bao gồm nhiều loại thị thực khác nhau tùy vào thời gian hiệu lực và mục đích của chuyến đi, từ các loại visa một lần cho đến các loại visa nhiều lần với thời hạn dài, thậm chí là các giấy phép đặc biệt cho người nước ngoài vào các khu vực cấm hoặc các khu vực biên giới. Cụ thể, các mức phí như sau:

1.1. Cấp Thị Thực Một Lần

Đối với các trường hợp xin visa một lần, mức phí là 25 USD cho mỗi chiếc visa. Đây là loại thị thực phổ biến nhất cho những ai chỉ có kế hoạch thăm Việt Nam một lần và không có nhu cầu quay lại trong tương lai gần.

1.2. Cấp Thị Thực Nhiều Lần

Visa nhiều lần cho phép người sở hữu có thể nhập cảnh vào Việt Nam nhiều lần trong suốt thời gian hiệu lực của thị thực. Mức phí cấp thị thực nhiều lần được phân chia theo các khoảng thời gian hiệu lực cụ thể:

  • Loại thị thực có giá trị không quá 03 tháng: 50 USD/chiếc. Đây là loại visa phổ biến cho du khách và những người làm công tác ngắn hạn tại Việt Nam.
  • Loại có giá trị từ trên 03 tháng đến 06 tháng: 95 USD/chiếc. Thị thực này phù hợp cho những chuyến công tác hoặc du lịch kéo dài từ ba đến sáu tháng.
  • Loại có giá trị từ trên 06 tháng đến 12 tháng: 135 USD/chiếc. Loại visa này thường được cấp cho những người nước ngoài có kế hoạch sống và làm việc tại Việt Nam lâu dài hơn.
  • Loại có giá trị từ trên 12 tháng đến 02 năm: 145 USD/chiếc. Đây là visa dành cho những ai có kế hoạch ở Việt Nam trong thời gian dài hơn, thường là các chuyên gia hoặc nhà đầu tư.
  • Loại có giá trị từ trên 02 năm đến 05 năm: 155 USD/chiếc. Thị thực này chủ yếu dành cho các cá nhân có công việc ổn định tại Việt Nam và có nhu cầu quay lại nhiều lần trong suốt khoảng thời gian dài.
  • Cấp thị thực cho người dưới 14 tuổi (không phân biệt thời gian): 25 USD/chiếc. Đây là mức phí dành cho trẻ em đi cùng với gia đình, không phân biệt thời gian hiệu lực của visa.

1.3. Chuyển Ngang Giá Trị Thị Thực

Trong một số trường hợp, người nước ngoài có thể cần chuyển ngang giá trị thị thực, thẻ tạm trú, hoặc thời gian tạm trú từ hộ chiếu cũ sang hộ chiếu mới. Mức phí cho dịch vụ này là 5 USD mỗi chiếc. Điều này đặc biệt quan trọng đối với những người có thị thực còn giá trị nhưng đã hết chỗ đóng dấu hoặc bị mất hộ chiếu cũ và cần làm thủ tục chuyển sang hộ chiếu mới.

1.4. Cấp Giấy Miễn Thị Thực

Một số trường hợp, như đối với các công dân thuộc các hiệp định miễn thị thực, có thể được cấp giấy miễn thị thực thay vì phải xin visa. Mức phí cho giấy phép miễn thị thực là 10 USD mỗi giấy.

1.5. Cấp Thẻ Tạm Trú

Thẻ tạm trú được cấp cho người nước ngoài đã nhập cảnh vào Việt Nam và có nhu cầu cư trú dài hạn. Mức phí cấp thẻ tạm trú tùy thuộc vào thời gian hiệu lực của thẻ:

  • Có thời hạn không quá 02 năm: 145 USD mỗi thẻ.
  • Có thời hạn từ trên 02 năm đến 05 năm: 155 USD mỗi thẻ.
    Có thời hạn từ trên 05 năm đến 10 năm: 165 USD mỗi thẻ.

1.6. Gia Hạn Tạm Trú

Đối với những người nước ngoài cần gia hạn tạm trú, mức phí gia hạn tạm trú là 10 USD mỗi lần gia hạn.

1.7. Cấp Mới, Cấp Lại Thẻ Thường Trú

Thẻ thường trú được cấp cho người nước ngoài đã sống lâu dài tại Việt Nam và muốn duy trì tình trạng cư trú dài hạn. Mức phí cho việc cấp mới hoặc cấp lại thẻ thường trú là 100 USD mỗi thẻ.

1.8. Cấp Giấy Phép Vào Khu Vực Cấm, Khu Vực Biên Giới

Người nước ngoài có nhu cầu vào các khu vực cấm hoặc khu vực biên giới của Việt Nam sẽ cần phải xin giấy phép đặc biệt. Mức phí cho việc cấp giấy phép này là 10 USD mỗi người.

1.9. Cấp Thị Thực Cho Khách Quá Cảnh

Đối với những người nước ngoài qua Việt Nam với mục đích quá cảnh qua đường hàng không hoặc đường biển, và có nhu cầu tham quan, du lịch tại Việt Nam trong thời gian ngắn, mức phí cấp thị thực là 5 USD mỗi người.

1.10. Cấp Thị Thực Theo Danh Sách Xét Duyệt Nhân Sự

Cấp thị thực theo danh sách xét duyệt nhân sự dành cho các khách tham quan, du lịch qua đường biển hoặc quá cảnh đường biển có nhu cầu vào nội địa Việt Nam theo chương trình của các doanh nghiệp lữ hành quốc tế tại Việt Nam. Mức phí là 5 USD mỗi người.

1.11. Cấp Giấy Phép Xuất Nhập Cảnh Cho Người Nước Ngoài Thường Trú Tại Việt Nam Không Có Hộ Chiếu

Trong trường hợp người nước ngoài thường trú tại Việt Nam nhưng không có hộ chiếu, mức phí cấp giấy phép xuất nhập cảnh là 200.000 VND mỗi lần cấp.

1.12. Cấp Giấy Phép Cho Người Đã Nhập Cảnh Vào Khu Kinh Tế Cửa Khẩu

Người nước ngoài đã nhập cảnh vào khu kinh tế cửa khẩu và có nhu cầu thăm quan các địa điểm khác trong tỉnh sẽ cần phải xin giấy phép xuất nhập cảnh. Mức phí cho giấy phép này là 10 USD mỗi người.

2. Khi nào người nước ngoài được miễn lệ phí xin visa tại Việt Nam?

Theo quy định tại Khoản 1, Điều 5 của Thông tư 25/2021/TT-BTC, có một số trường hợp đặc biệt mà người nước ngoài sẽ được miễn lệ phí khi xin visa vào Việt Nam. Các trường hợp miễn lệ phí này được quy định cụ thể để tạo thuận lợi cho các cá nhân hoặc tổ chức thực hiện các nhiệm vụ ngoại giao, nhân đạo, hoặc các công việc đặc biệt tại Việt Nam. Cùng tìm hiểu rõ hơn về những trường hợp được miễn lệ phí xin visa dưới đây:

2.1. Khách mời của các lãnh đạo cấp cao của Việt Nam

Một trong những trường hợp được miễn lệ phí xin visa là những người được mời thăm Việt Nam bởi lãnh đạo Đảng, Nhà nước, Chính phủ hoặc Quốc hội Việt Nam. Điều này không chỉ áp dụng cho chính người được mời, mà còn mở rộng cho vợ hoặc chồng và con của họ. Đây là những chuyến thăm mang tính chất ngoại giao hoặc cá nhân của những người có vai trò quan trọng trong các mối quan hệ quốc tế của Việt Nam.

2.2. Viên chức và nhân viên ngoại giao

Viên chức, nhân viên của các cơ quan đại diện ngoại giao, các cơ quan lãnh sự nước ngoài và tổ chức quốc tế tại Việt Nam, cùng với các thành viên trong gia đình họ (bao gồm vợ hoặc chồng và con dưới 18 tuổi), sẽ được miễn lệ phí xin visa. Điều này cũng áp dụng bất kể loại hộ chiếu của họ là gì, miễn là họ không phải là công dân Việt Nam và không thường trú tại Việt Nam. Lệ phí được miễn dựa trên nguyên tắc “có đi có lại”, điều này có nghĩa là Việt Nam và các quốc gia khác sẽ thỏa thuận với nhau về việc miễn lệ phí visa cho các viên chức ngoại giao và gia đình của họ.

2.3. Miễn phí theo điều ước quốc tế hoặc nguyên tắc có đi có lại

Ngoài các trường hợp nêu trên, người nước ngoài cũng có thể được miễn lệ phí xin visa nếu các quốc gia ký kết điều ước quốc tế với Việt Nam hoặc tham gia các hiệp định quốc tế về việc miễn lệ phí visa. Các hiệp định này được thiết lập dựa trên nguyên tắc “có đi có lại”, tức là hai bên (Việt Nam và các quốc gia đối tác) thỏa thuận miễn lệ phí visa cho công dân của nhau trong một số trường hợp cụ thể.

2.4. Người tham gia công tác cứu trợ nhân đạo

Một trường hợp đặc biệt nữa được miễn lệ phí xin visa là những người nước ngoài vào Việt Nam để thực hiện công tác cứu trợ hoặc hỗ trợ nhân đạo cho các tổ chức, cá nhân trong nước. Đây là những hoạt động mang tính chất từ thiện, hỗ trợ cộng đồng, và việc miễn lệ phí visa nhằm tạo điều kiện thuận lợi cho các tổ chức và cá nhân quốc tế tham gia vào các công việc cứu trợ khẩn cấp, giúp đỡ người dân Việt Nam trong những tình huống khó khăn.

2.5. Người nước ngoài vi phạm pháp luật nhưng không có khả năng tài chính

Đối với những người nước ngoài đã vi phạm pháp luật tại Việt Nam và đang trong quá trình bị xử lý nhưng không có khả năng tài chính để chi trả lệ phí xin visa, cơ quan nhà nước có thể quyết định miễn lệ phí. Điều này đặc biệt áp dụng đối với những trường hợp mà công dân nước ngoài không có khả năng thanh toán các khoản chi phí hoặc không có cơ quan đại diện ngoại giao của họ tại Việt Nam để hỗ trợ tài chính. Các quyết định miễn lệ phí trong trường hợp này sẽ được tổ chức thu phí xem xét và quyết định dựa trên tình huống cụ thể của mỗi trường hợp.

xin visa

Hình: Những trường hợp người nước ngoài được miễn lệ phí visa tại Việt Nam

3. Kết luận: 

Việc miễn lệ phí xin visa cho người nước ngoài vào Việt Nam giúp tạo điều kiện thuận lợi cho các hoạt động ngoại giao, nhân đạo và công tác quốc tế. Nếu bạn cần hỗ trợ trong việc xin visa hoặc muốn hiểu rõ các quy định pháp lý liên quan, công ty FTA LAW sẵn sàng cung cấp dịch vụ tư vấn chuyên nghiệp. Với đội ngũ luật sư giàu kinh nghiệm, chúng tôi sẽ giúp bạn hoàn tất các thủ tục nhanh chóng và đúng quy định, tiết kiệm thời gian và chi phí. 

———

Nội dung nêu trên chỉ mang mục đích tham khảo và không phải là ý kiến tư vấn chính thức từ đội ngũ luật sư của FTA LAW. Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi hoặc tư vấn cho một trường hợp cụ thể, vui lòng liên hệ với chúng tôi qua: support@ftalaw.vn – Chúng tôi luôn sẵn sàng lắng nghe và hỗ trợ bạn.