Trong bối cảnh Việt Nam đang ngày càng hội nhập sâu rộng vào nền kinh tế toàn cầu, nhu cầu về lao động nước ngoài, đặc biệt là các chuyên gia và nhân lực có kỹ năng cao, tại các doanh nghiệp trong nước ngày càng gia tăng. Tuy nhiên, để người lao động nước ngoài có thể làm việc hợp pháp và lâu dài tại Việt Nam, một điều kiện tiên quyết mà họ cần phải đáp ứng chính là Giấy phép lao động.
Dù có rất nhiều bài viết chia sẻ về vấn đề này, nhưng các thông tin vẫn còn thiếu sự tổng quát và rõ ràng. Với hơn 10 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực di trú, FTA LAW sẽ cung cấp cho bạn cái nhìn toàn diện hơn về vấn đề giấy tờ tại Việt Nam.
1. Giấy Phép Lao Động Là Gì?
Giấy phép lao động (work permit) là một văn bản hành chính chính thức cấp cho người lao động nước ngoài, cho phép họ làm việc hợp pháp tại Việt Nam. Mỗi giấy phép sẽ bao gồm các thông tin như tên người lao động, tên và địa chỉ tổ chức sử dụng lao động, cùng với vị trí công việc cụ thể mà người lao động đó sẽ đảm nhận. Điều quan trọng là người lao động nước ngoài phải thực hiện công việc đúng như những gì đã ghi trong giấy phép; nếu không, họ sẽ bị coi là vi phạm pháp luật.
Hình: Giấy phép lao động cho phép người nước ngoài làm việc hợp pháp tại Việt Nam
2. Mẫu Giấy Phép Lao Động
Theo Điều 3, Thông tư 40/2016/TT-BLĐTBXH, cơ quan cấp giấy phép lao động sẽ là Bộ Lao động, Thương binh và Xã hội hoặc Sở Lao động, Thương binh và Xã hội ở từng địa phương. Giấy phép có thời gian hiệu lực tối đa là 2 năm và là một trong những giấy tờ quan trọng để người lao động nước ngoài có thể xin cấp thẻ tạm trú tại Việt Nam.
Những người lao động nước ngoài không có giấy phép sẽ không được phép làm việc tại Việt Nam, trừ khi họ thuộc diện miễn giấy phép.
3. Điều Kiện Để Xin Cấp Giấy Phép Lao Động Tại Việt Nam
Dựa trên Nghị định số 11/2016/NĐ-CP, các điều kiện để xin cấp giấy phép lao động tại Việt Nam bao gồm:
- Có năng lực hành vi dân sự đầy đủ theo quy định của pháp luật.
- Sức khỏe tốt phù hợp với yêu cầu công việc.
- Là nhà quản lý, giám đốc điều hành, chuyên gia, hoặc lao động kỹ thuật.
- Không phải là người có tiền án hoặc đang bị truy cứu trách nhiệm hình sự.
- Được sự chấp thuận bằng văn bản của cơ quan nhà nước có thẩm quyền về việc sử dụng lao động nước ngoài.
4. Đối Tượng Nào Được Cấp Giấy Phép Lao Động?
Theo Nghị định 152/2020/NĐ-CP, giấy phép lao động sẽ được cấp cho người lao động nước ngoài làm việc tại Việt Nam trong các trường hợp sau:
- Thực hiện hợp đồng lao động hoặc các thỏa thuận dịch vụ.
- Di chuyển trong nội bộ doanh nghiệp.
- Thực hiện các hợp đồng liên quan đến kinh tế, tài chính, ngân hàng, thương mại, giáo dục, y tế, khoa học kỹ thuật…
- Làm việc cho tổ chức phi chính phủ hoặc tổ chức quốc tế tại Việt Nam.
- Là quản lý, giám đốc điều hành, chuyên gia, lao động kỹ thuật.
Các tổ chức đủ thẩm quyền để bảo lãnh lao động nước ngoài bao gồm các doanh nghiệp hoạt động theo Luật Doanh nghiệp, Luật Đầu tư, văn phòng đại diện, tổ chức phi chính phủ, cơ quan nhà nước, và các tổ chức khác có giấy phép thành lập hợp pháp tại Việt Nam.
5. Quy Trình Và Hồ Sơ Xin Giấy Phép Lao Động
Quy trình xin cấp giấy phép lao động tại Việt Nam bao gồm 3 bước chính để đảm bảo đạt tỷ lệ thành công cao nhất:
Bước 1: Đăng Ký Nhu Cầu Tuyển Dụng Lao Động Nước Ngoài
Trước ít nhất 30 ngày trước khi dự kiến sử dụng lao động nước ngoài, doanh nghiệp phải nộp hồ sơ đăng ký nhu cầu tuyển dụng lao động nước ngoài lên Bộ Lao động – Thương binh và Xã hội hoặc Ủy ban nhân dân cấp tỉnh. Việc này nhằm xin chấp thuận về việc sử dụng lao động nước ngoài.
Hồ sơ bao gồm:
- Công văn đăng ký nhu cầu tuyển dụng lao động (theo mẫu 01 hoặc mẫu 02)
- Giấy giới thiệu hoặc giấy ủy quyền (nếu người nộp hồ sơ không phải là người đại diện theo pháp luật).
- Bản sao công chứng Giấy Đăng ký Kinh doanh của doanh nghiệp.
Thời gian xét duyệt: Khoảng 15 ngày làm việc.
Bước 2: Chuẩn Bị Hồ Sơ
Sau khi có chấp thuận từ Bước 1, người lao động chuẩn bị các giấy tờ cần thiết, bao gồm:
- Văn bản đề nghị cấp giấy phép lao động theo mẫu số 11/PLI.
- Giấy chứng nhận sức khỏe tại các bệnh viện hoặc cơ sở y tế đủ điều kiện theo quy định của Bộ Y tế.
- Lý lịch tư pháp hoặc phiếu lý lịch tại Việt Nam (cấp trong vòng 6 tháng).
- Văn bản chứng minh trình độ, kinh nghiệm làm việc (bằng đại học, chứng chỉ, hợp đồng lao động…).
Bước 3: Nộp Hồ Sơ
Sau khi chuẩn bị đầy đủ hồ sơ, doanh nghiệp cần nộp tại Sở Lao động – Thương binh và Xã hội nơi người lao động dự kiến làm việc.
Địa chỉ nộp hồ sơ: Các Sở Lao động tại các thành phố lớn như Hà Nội, TP. Hồ Chí Minh, Đà Nẵng, Hải Phòng…
Thời gian xử lý hồ sơ: Khoảng 5 ngày làm việc.
Hình: Quy trình xin giấy phép lao động bao gồm 3 bước chính
6. Thời Hạn Của Giấy Phép Lao Động
Theo quy định tại Điều 10, Nghị định 152/2020/NĐ-CP, thời hạn của giấy phép sẽ được cấp căn cứ vào một trong các yếu tố sau đây, nhưng không vượt quá 02 năm:
- Thời gian của hợp đồng lao động giữa người lao động và người sử dụng lao động.
- Thời gian mà đơn vị nước ngoài cử người lao động sang Việt Nam làm việc.
- Thời hạn của các hợp đồng hoặc thỏa thuận ký kết giữa đối tác Việt Nam và đối tác nước ngoài.
- Thời gian của hợp đồng cung cấp dịch vụ giữa các đối tác Việt Nam và nước ngoài.
Thời gian nêu trong văn bản của nhà cung cấp dịch vụ cử người lao động nước ngoài vào Việt Nam để thực hiện các hoạt động thương mại, đàm phán hoặc cung cấp dịch vụ. - Thời gian trong giấy chứng nhận của tổ chức phi chính phủ nước ngoài hoặc tổ chức quốc tế được phép hoạt động tại Việt Nam theo quy định của pháp luật.
- Thời gian trong văn bản của nhà cung cấp dịch vụ cử người lao động vào Việt Nam để thiết lập hiện diện thương mại của mình.
Thời gian được xác định trong các văn bản chứng minh rằng người lao động nước ngoài tham gia vào các hoạt động của doanh nghiệp nước ngoài đã có hiện diện thương mại tại Việt Nam.
7. Kết luận:
Để hoàn tất thủ tục xin cấp giấy phép lao động cho người nước ngoài tại Việt Nam, người lao động và doanh nghiệp phải thực hiện nhiều bước thủ tục hành chính với các giấy tờ phức tạp. Điều này có thể gây khó khăn cho cả doanh nghiệp và người lao động vì mỗi loại giấy tờ đều có yêu cầu riêng biệt.
Chính vì vậy, nhiều doanh nghiệp và người lao động đã lựa chọn sử dụng dịch vụ tại FTA LAW để tiết kiệm thời gian và công sức, đồng thời đảm bảo quy trình diễn ra suôn sẻ và hợp pháp.
———-
Nội dung nêu trên chỉ mang mục đích tham khảo và không phải là ý kiến tư vấn chính thức từ đội ngũ luật sư của FTA LAW. Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi hoặc tư vấn cho một trường hợp cụ thể, vui lòng liên hệ với chúng tôi qua: support@ftalaw.vn – Chúng tôi luôn sẵn sàng lắng nghe và hỗ trợ bạn.