Điều kiện người nước ngoài thành lập công ty tại Việt Nam

người nước ngoài thành lập công ty tại Việt Nam

Hiện nay, Việt Nam được đánh giá là một trong những thị trường tiềm năng, thu hút sự quan tâm của nhiều cá nhân và tổ chức nước ngoài có ý định mở công ty. Vậy liệu cá nhân nước ngoài có thể thành lập công ty tại Việt Nam không? Quy định pháp luật hiện hành đề cập đến vấn đề này như thế nào? Để giúp các nhà đầu tư có cái nhìn rõ ràng hơn, hãy cùng FTA Law tìm hiểu bài viết dưới đây để nắm thêm các thông tin về điều kiện mà cá nhân nước ngoài cần đáp ứng khi thành lập công ty tại Việt Nam.

Hình 1.1: Giới thiệu thành lập công ty tại Việt Nam

1. Cơ sở pháp lý

Việc thành lập công ty tại Việt Nam đối với cá nhân nước ngoài được quy định cụ thể trong các văn bản pháp luật quan trọng sau:

  • Luật Đầu tư năm 2020.
  • Nghị định số 31/2021/NĐ-CP do Chính phủ ban hành, hướng dẫn chi tiết một số điều của Luật Đầu tư. Những văn bản pháp lý này quy định rõ ràng quyền lợi, nghĩa vụ và điều kiện mà nhà đầu tư nước ngoài cần tuân thủ khi tham gia vào thị trường Việt Nam.

2. Cá nhân nước ngoài có được coi là nhà đầu tư nước ngoài không?

Theo quy định tại khoản 19 Điều 3 của Luật Đầu tư 2020, thuật ngữ “nhà đầu tư nước ngoài” bao gồm cả tổ chức nước ngoài và cá nhân mang quốc tịch nước ngoài thực hiện hoạt động đầu tư kinh doanh tại Việt Nam. 

Như vậy, cá nhân nước ngoài hoàn toàn có quyền thành lập công ty mà không bắt buộc phải liên kết hoặc gia nhập một tổ chức nào khác. Điều này giúp các nhà đầu tư cá nhân dễ dàng tiếp cận thị trường, mở rộng cơ hội kinh doanh tại Việt Nam mà không gặp quá nhiều rào cản pháp lý.

3. Điều kiện tiếp cận thị trường đối với cá nhân nước ngoài khi thành lập tổ chức kinh tế

Luật Đầu tư 2020 quy định rõ về điều kiện tiếp cận thị trường đối với nhà đầu tư nước ngoài tại Điều 9. Theo đó, cá nhân nước ngoài cần xem xét Danh mục ngành, nghề bị hạn chế tiếp cận thị trường, được chia thành hai nhóm chính:

  1. Ngành, nghề chưa được phép tiếp cận thị trường.
  2. Ngành, nghề được tiếp cận thị trường nhưng có điều kiện kèm theo. Những ngành nghề bị hạn chế tiếp cận thường liên quan đến lĩnh vực quan trọng như an ninh quốc gia, tài nguyên thiên nhiên hoặc ngành nghề có ảnh hưởng lớn đến nền kinh tế trong nước. Nếu muốn đầu tư vào các lĩnh vực có điều kiện, cá nhân nước ngoài cần đáp ứng các tiêu chí được quy định tại nhiều văn bản pháp luật, bao gồm luật, nghị quyết của Quốc hội, nghị định Chính phủ và các điều ước quốc tế mà Việt Nam tham gia.

4. Các trường hợp tiếp cận thị trường đối với cá nhân nước ngoài

Có ba trường hợp cụ thể khi cá nhân nước ngoài muốn thành lập công ty tại Việt Nam:

  1. Không được phép thành lập công ty nếu ngành nghề thuộc danh mục chưa được tiếp cận thị trường.
  2. Có thể thành lập công ty nhưng phải đáp ứng điều kiện nhất định nếu ngành nghề thuộc danh mục hạn chế tiếp cận.
  3. Được thành lập công ty như nhà đầu tư trong nước nếu ngành nghề không nằm trong danh mục hạn chế. Danh mục ngành nghề cụ thể được nêu rõ trong Phụ lục I của Nghị định 31/2021/NĐ-CP. Khi công ty được cấp Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp hoặc các giấy tờ pháp lý tương đương, nhà đầu tư sẽ thực hiện các dự án theo nội dung được phê duyệt trong Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư.

5. Cá nhân nước ngoài có cần xin Giấy chứng nhận đầu tư khi thành lập công ty không?

Căn cứ Khoản 1 Điều 22 Luật Đầu tư 2020, trước khi thành lập tổ chức kinh tế, cá nhân nước ngoài phải đáp ứng các yêu cầu sau:

  • Đảm bảo điều kiện tiếp cận thị trường theo Điều 9 của Luật Đầu tư 2020.
  • Có dự án đầu tư cụ thể và thực hiện thủ tục xin cấp Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư (trừ một số trường hợp ngoại lệ như doanh nghiệp nhỏ và vừa khởi nghiệp sáng tạo). Như vậy, về nguyên tắc, cá nhân nước ngoài khi muốn mở công ty tại Việt Nam cần có Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư, trừ khi doanh nghiệp thuộc diện miễn trừ theo quy định của pháp luật.

6. Các hình thức đầu tư tại Việt Nam

Luật Đầu tư 2020 quy định nhiều hình thức đầu tư mà cá nhân và tổ chức nước ngoài có thể lựa chọn:

  1. Thành lập tổ chức kinh tế.
  2. Góp vốn, mua cổ phần, mua phần vốn góp vào doanh nghiệp Việt Nam.
  3. Thực hiện các dự án đầu tư.
  4. Hợp tác kinh doanh theo hợp đồng BCC.
  5. Các hình thức đầu tư khác do Chính phủ quy định. Nhà đầu tư có thể linh hoạt lựa chọn hình thức phù hợp với chiến lược kinh doanh của mình, miễn là tuân thủ đúng quy định của pháp luật.

người nước ngoài thành lập công ty tại việt nam

Hình: Các loại hình thức đầu tư tại Việt Nam người nước ngoài có thể lựa chọn 

7. Quy định về hoạt động đầu tư có vốn nước ngoài

Các tổ chức kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài phải tuân thủ các điều kiện và thủ tục pháp lý khi thực hiện các hoạt động đầu tư như thành lập doanh nghiệp mới, góp vốn, mua cổ phần hoặc đầu tư theo hợp đồng BCC. Nếu tổ chức đó thuộc một trong các trường hợp sau, sẽ phải chịu chế độ quản lý riêng:

  1. Nhà đầu tư nước ngoài nắm giữ trên 50% vốn điều lệ.
  2. Đa số thành viên hợp danh trong công ty hợp danh là cá nhân nước ngoài.
  3. Doanh nghiệp có trên 50% vốn điều lệ do tổ chức nước ngoài nắm giữ. Việc kiểm soát chặt chẽ các khoản đầu tư này giúp đảm bảo tính minh bạch và an toàn cho nền kinh tế Việt Nam.

8. Cá nhân nước ngoài có cần giấy phép lao động khi thành lập công ty tại Việt Nam không?

Theo Nghị định 152/2020/NĐ-CP, người lao động nước ngoài cần có giấy phép lao động khi làm việc tại Việt Nam, ngoại trừ một số trường hợp như:

  • Là chủ sở hữu hoặc thành viên góp vốn của công ty TNHH với mức vốn từ 3 tỷ đồng trở lên.
  • Là thành viên Hội đồng quản trị của công ty cổ phần có vốn từ 3 tỷ đồng trở lên.
  • Là chuyên gia, nhà quản lý di chuyển nội bộ trong các ngành nghề cam kết với WTO. Những trường hợp đặc biệt khác cũng được miễn giấy phép lao động theo quy định pháp luật.

9. Hồ sơ cần chuẩn bị khi cá nhân nước ngoài thành lập công ty tại Việt Nam

9.1. Hồ sơ xin Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư

Cá nhân nước ngoài cần chuẩn bị các giấy tờ sau:

  • Giấy đề nghị cấp Giấy phép đầu tư.
  • Chứng minh nhân dân, hộ chiếu hoặc CCCD hợp pháp.
  • Báo cáo tài chính hoặc xác nhận số dư tài khoản ngân hàng để chứng minh năng lực tài chính.
  • Đề xuất dự án đầu tư và nhu cầu sử dụng đất (nếu có).

9.2. Hồ sơ xin Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp

  • Giấy đề nghị cấp Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp.
  • Danh sách thành viên công ty.
  • Dự thảo điều lệ công ty.
  • Văn bản xác nhận tư cách pháp lý của nhà đầu tư. Sau khi chuẩn bị đầy đủ hồ sơ, doanh nghiệp nộp lên Sở Kế hoạch & Đầu tư để được cấp giấy phép kinh doanh trong thời gian từ 3 đến 6 ngày.

người nước ngoài thành lập công ty tại việt nam

Hình: Hồ sơ cần chuẩn bị người nước ngoài thành lập công ty tại Việt Nam

10. Kết luận:

Việc người nước ngoài thành lập công ty tại Việt Nam cần tuân thủ theo các quy định của pháp luật, bao gồm điều kiện tiếp cận thị trường, thủ tục xin cấp Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư và Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp. Ngoài ra, nhà đầu tư nước ngoài cũng cần lưu ý đến các yêu cầu liên quan đến giấy phép lao động và các hình thức đầu tư phù hợp với pháp luật Việt Nam.

Để đảm bảo quá trình thành lập công ty diễn ra thuận lợi, cá nhân nước ngoài nên tìm hiểu kỹ các quy định pháp lý hiện hành hoặc liên hệ với các đơn vị tư vấn chuyên nghiệp như Công ty FTA Law để được hỗ trợ chi tiết, giúp tiết kiệm thời gian và đảm bảo tuân thủ đúng quy định.

———- 

Nội dung nêu trên chỉ mang mục đích tham khảo và không phải là ý kiến tư vấn chính thức từ đội ngũ luật sư của FTA LAW. Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi hoặc tư vấn cho một trường hợp cụ thể, vui lòng liên hệ với chúng tôi qua: support@ftalaw.vn – Chúng tôi luôn sẵn sàng lắng nghe và hỗ trợ bạn.